🔘 48 YinBiao quốc tế một cách phát âm 🎯 20 nguyên âm ngắn có nguyên âm: [ʌ] [ɒ] [ə] [I] [u] [æ] [e] ngắn có nguyên âm: [ɑ ː] [ɔ ː] [ɜ ː] [I ː] [u ː] hai nguyên âm: [ai] [ɔ I] [ə u] [I ə] [u ə] [ei] [au] [e ə] 🎯 28 một phụ âm rõ phụ âm: [p] [t] [k] [f] [θ] [s] [ʃ] [h] [t ʃ] [" tr "] [ts] Zhuo phụ âm: [b] [d] [g] [v] [ð] [z] [ʒ] [r] [d ʒ] [là] [dz] [m] [" w-a-t-s-o-n "] [ŋ] [chữ l] [j] [w] 🔘 26 chữ cái tiếng anh một chữ a b c d e f g h I j k chữ l m 'n o p q r s t Chữ u v w x y z 🎯 5 nguyên âm chữ cái: a e I o u 🎯 20 chữ cái phụ âm: b c d chữ f g h j k chữ l m 'n p q r s t v w x z 🎯 1 một chữ cái BanYuanYin rưỡi phụ âm: y