Hai 39 đội tây là quá nhỏ nữ hoàng hát bùn 👏 run -- innoun [C] informalUK / ˈ r ʌ p-a-e-n. ɪ 'n/US / ˈ r ʌ p-a-e-n. Phần mệnh đề nhé have a run -- nếu ɪ 'n/thảm cập với someone, you have a serious argument with them or you get into trouble with them. Những cuộc tranh cãi, tranh cãi tàn khốc; Xung đột I had a run- với boss/ law/the police yesterday. Hôm qua, tôi đã cãi nhau với ông chủ của tôi một vụ bất hợp pháp một vụ đụng độ với cảnh sát.