Những nhóm 📝 ITTF ShiPingSai Pusan ✏, hàn quốc ️ NanTuan: Nhà vô địch 🔗 trung quốc 3-0 bỉ Wang Chuqin 3-0 Adrian, larson phước dùng 4 -- 8,13 -- 11,11 -- 11 diver 🔗 trung quốc 3-0 Cuba Wang Chuqin 3-0, Andy PeiLeiLa the 11 -- 4,11 -- 4, Khoảng 3-0 5-11 diver 🔗 trung quốc khoảng 3-0 Croatia 🔗 Hungary trung quốc khoảng 3-0 Wang Chuqin philippe, ze xim-ri, nhà khoa học dùng 11-6,11 -- 5,11-6 diver 🔗 trung quốc 3-0 ru-ma-ni Wang Chuqin 3-0 ovie schultz, ừ, trong khoảng doe. the 12 -- 10,11 -- 1, Khoảng 3-0 11-4 diver 🔗 trung quốc nhật bản khoảng 3-1 Wang Chuqin Zhang Benzhi và the 8 -- 11, 11, 2, 6-7 và 11-11 diver 🔗 trung quốc 3-1 Wang Chuqin hàn quốc 2-3 Zhang Yuzhen the 7 -- 11,11 -- 2,13 -- 11,11 -- 6 diver khoảng 3-0 Wang Chuqin Lin Zhongxun the 11-5,11-7, Khoảng 3-0 11-6 diver 🔗 trung quốc khoảng 3-0 felix von LeBu Wang Chuqin Aaron pháp dùng 11 -- 4,11 -- 8,11 -- 3 diver ✏ ️ NvTuan: Nhà vô địch 🔗 trung quốc 3-1 Ấn Độ Sun Yingsha 2-3 thẻ thống ashton, MuKe fudge the 10 diver 11 12,11 2,11 13,6 -- -- -- -- khoảng 3-1, anido Sun Yingsha toi rồi. đồ chột nitka, kéo the 11 -- 3,11 -- 6,11 -- 13, Khoảng 3-0 11-9 diver 🔗 trung quốc uzbekistan 🔗 trung quốc 3-0 Sun Yingsha tây ban nha 3-0 XiaoYaoQian dùng 4 -- 3,11 -- 5,11 -- 11 diver 🔗 trung quốc 3-0 Sun Yingsha Hungary 3-0, Mercedes NaJi waldra Edith the 5 -- 2,11 -- 11, Khoảng 3-0 11 -- 2 diver 🔗 trung quốc thái LAN khoảng 3-0 Sun Yingsha fudge PAM, lenny SaWei tháp pot – dùng 5 -- 8,11 -- 6,11 -- 11 diver 🔗 khoảng 3-0 hàn quốc trung quốc khoảng 3-0 Sun Yingsha Li Shiwen dùng -- 1,11 -- 5,11 -- 1 11 diver 🔗 khoảng 3-0 pháp trung quốc khoảng 3-0 Sun Yingsha tillman Stephanie thẻ, PAM được dùng 11-5,11-8, 14-12 diver 🔗 khoảng 3-2 trung quốc nhật bản khoảng 3-0 Sun Yingsha Zhang Benmei và dùng 4 -- 5,11 -- 7,11 -- 11 diver khoảng 3-0 Sun Yingsha đêm Tian Xina dùng 11-2,11 -- 7,11-6 diver