Detachment/d ɪ ˈ t æ t ʃ m ə nt/TEM41N -- UNCOUNT detachment is the feeling "đâu nhé have, being personally involved thảm something or of having no emotional interest in it. Khách quan; Bác ái She did, "vì câu for the idea socializing cập với her clients. It sẽ detract đi từ her professional detachment. Cô ấy không ghét giao tiếp với khách hàng. Nó có thể ảnh hưởng đến tính khách quan nghề nghiệp của cô ấy.