Sâu sắc trung quốc kí tự giáo dục 1. Thỏ bunny 𠓗 fu2. Con cá cá con cá

Ký tự trung quốc rộng lớn và sâu sắc! 1. Thỏ + thỏ + thỏ = 𠓗 (fu) 2. Con cá + cá + cá = 鱻 (xi ā 'n) 3. Con rồng rồng + + rồng = 龘 (da) 4. Con ngựa con ngựa + + ngựa = Biao (bi ā o) 5. Dê + dê + cừu = ke (sh bạn có thể n) 6. gia súc + gia súc + gia súc = 8 (b $n) 7. Lửa + + lửa = lửa thì sẽ (yan) 8. Tay tay + + tay = Pa (pa) 9. Nữ + nữ + nữ = hiếp dâm (ji bạn) 10. bei + bei + bei = bi (bi) 11. Lại + + và = 叒 (ruo) 12. Xe xe + + xe = bùm (chữ h ō ng) 13. Sâu + sâu + sâu = sâu (ong) 14.​ Thẳng + thẳng + thẳng = stu jay (chu) 18. Con dao dao + + dao = 刕 (, thực) 19. Lực lực + + lực = 劦 (xie) 29. Tay tay + + tay = Pa (pa) 21. Lưỡi + + lưỡi lưỡi = 舙 22 (hua). Fudge + fudge + fudge = 嚞 (zhe) 23. Con chó con chó con chó + + = Biao (bi ā o) 24. Nói + nói + nói = 譶 (ta) 25. Trái Tim Tim + + Tim = 惢 (ru đi. Hoặc su ǒ) 26. Lớn nhỏ nhỏ + + = 尛 (mo) 27. Miệng + + miệng = Fanjeaux miệng (p đi. 'n) 28. Hương + hương + hương = 馫 (x ơn. 'n) 29. Con trai của con trai của con trai của + + = 孨 (zhu ǎ 'n) 30. Kim + + vàng Kim = Xin (x ơn. 'n) 31. Gỗ + gỗ + gỗ = Ethan (s ē 'n) 32. Nước + + nước nước = Miao (chiếc mi-8 ǎ o) 33. Mục + mục + mục = tham khảo toàn cầu (mo) 34. Cho + + = 歮 thành tựu thành tựu (se) 36. Cheese + cheese + cheese = 壵 (zhuang) 37. Người người + + người = các (zhong) 38. Ray + ray + ray = 靐 (bing) 39. Trắng + + trắng trắng = 皛 (xi ǎ o). 40 ngày vào ngày lễ ngày + + = tinh (j ơn. Ngicon)

Copyright © 2021 Hanoi People All Rights Reserved