Dùng từ ngữ tiếng anh và các bộ liên quan đến các môn học diver văn bản Chinese văn; Tiếng anh tiếng anh; Tiếng nhật. Mathematics; toán học Khoa học khoa học; Đội thể thao malic; Lịch sử lịch sử; Algebra; Hình học hình học; Geography; địa lý Biology, Chemistry; hóa học Biochemistry; Physics; vật lý Physical geography trái đất; vật lý Literature văn học; Sociology xã hội học; Linguistics; ngôn ngữ học Psycology; tâm lý học Philosophy triết học; Engineering kỹ thuật; Mechanical engineering kỹ thuật; máy móc Electronic engineering kỹ thuật điện tử; Medicine y học; Kinh science xã hội khoa học; Agriculture NongXue; Astronomy thiên văn học; Economics; kinh tế học Politics ZhengZhiXue; Theo comercial science trường kinh doanh; Biochemistry; hóa học sinh học Anthropology nhân loại học; Languistics; ngôn ngữ học Giới tài các bài; Law; luật hướng dẫn Banking YinXingXue; Metallurgy điều học; ngành luyện Kim Finance CaiZhengXue; Journalism XinWenXue;